|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
from time immemorial
adverb
|
|
từ thời xa xưa,
từ xưa
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
from time to time
|
|
theo thời gian
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|