|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for make it dirty
See Also in English
dirty
adjective, verb
|
|
dơ bẩn,
bẩn thỉu,
dơ dáy,
đất,
làm dơ
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|