|
English Translation |
|
More meanings for làm dơ
dirty
verb
|
|
làm dơ
|
foul
verb
|
|
làm bế tắc,
làm nhơ nhuốc,
làm dơ
|
soil
verb
|
|
cho ngựa ăn cỏ tươi,
làm dơ
|
stain
verb
|
|
làm dơ,
nhuộm màu
|
sully
verb
|
|
làm dơ
|
draggle
verb
|
|
dính bùn,
kéo lết phết,
kéo dưới bùn,
làm dơ
|
imbrue
verb
|
|
làm dơ
|
mess
verb
|
|
làm bẫn,
làm dơ
|
muck
verb
|
|
làm cẩu thả,
làm dơ,
rửa chuồng bò,
vấy bẩn
|
slubber
verb
|
|
làm dơ
|
smudge
verb
|
|
in không rỏ,
làm bẩn,
làm dơ
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
dirty
adjective, verb
|
|
dơ bẩn,
bẩn thỉu,
dơ dáy,
đất,
làm dơ
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|