|
English Translation |
|
More meanings for làm bế tắc
obturator
noun
|
|
đồ để bịt,
làm bế tắc,
máy đóng,
vật để lấp
|
occlusion
noun
|
|
làm bế tắc,
sự ăn khớp với nhau,
sự bít,
sự hấp tàng,
sự hấp thụ,
sự lấp
|
foul
verb
|
|
làm bế tắc,
làm nhơ nhuốc,
làm dơ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|