|
What's the Vietnamese word for initiative? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for initiative
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
resourcefulness
noun
|
|
sự tháo vát,
không có tài nguyên
|
verve
noun
|
|
verve,
nguồn,
sự cảm hứng,
sự cao hứng,
sự nhiệt tình
|
zeal
noun
|
|
nhiệt tình,
lòng sốt sắng,
nhiệt tâm
|
pep
noun, verb
|
|
pep,
đầy khí lực,
nguyên khí,
sự hăng hái
|
|
|
|
|
|
|