|
What's the Vietnamese word for glow? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for glow
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
glitter
noun, verb
|
|
long lanh,
lấp lánh,
lóng lánh,
nhấp nhoáng,
ánh sáng
|
crimson
adjective, verb
|
|
màu đỏ thẫm,
nhuộm màu đỏ thắm,
đỏ thắm,
giận đỏ mặt,
màu đỏ đậm
|
|
|
|
|
|
|