|
English Translation |
|
More meanings for cảm giác ấm áp
See Also in Vietnamese
See Also in English
feeling
noun, adjective
|
|
cảm giác,
cãm giác,
sự rờ mó,
xúc giác,
cảm động
|
warm
noun, adjective, verb
|
|
ấm áp,
đun,
nấu,
đun cho nóng,
làm cho ấm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|