Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say dressing in Vietnamese

What's the Vietnamese word for dressing? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for dressing
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
italian dressing
ăn mặc theo kiểu Ý
salad dressing noun
rửa xà lách, nước chấm xa lách
dressing-room
phòng thay đồ
dressing down noun
ăn mặc lôi thôi, ăn mặc lôi thôi, đánh đập, giũa cho nhẳn, la mắng
dressing room noun
phòng thay đồ, phòng that quần áo, phòng thay đồ, phòng trang điểm, phòng trang phục
dress noun, verb
trang phục, bào cho nhẩn mặt, chải tóc, cho hết sần sùi, tháo ở khuôn ra
window dressing noun
cửa sổ thay đồ, cách chưng bày, chưng bày hàng hóa trước cửa hàng, nghệ thuật
wound dressing
băng vết thương
dressing table noun
bàn trang điểm, bàn đánh phấn, bàn làm mặt, bàn trang điểm
dressing gown noun
áo choàng, áo dài mặc trong lúc trang sức, áo dài phục sức
dressing up
mặc quần áo lên
See Also in Vietnamese
cách adjective
way, alternate
mặc verb
wear, attire
ăn verb
eat, consume, fare, earn, grub
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024