|
What's the Vietnamese word for dressing? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dressing
băng vết thương
noun
|
|
dressing
|
cách ăn mặc
noun
|
|
dress,
dressage,
rig,
turn out,
order
|
chải chuốc
noun
|
|
dressing
|
đồ để gia vị
noun
|
|
dressing
|
gia vị
noun
|
|
spices,
relish,
marinade
|
nêm gia vị
noun
|
|
dressing
|
nước sốt
noun
|
|
gravy,
sop
|
sắp thành hàng
noun
|
|
dressing
|
sự cày bừa
noun
|
|
dressing
|
sự trình bày
noun
|
|
presentation,
performance,
presentment,
assignment,
indication
|
treo cờ trên tàu
noun
|
|
dressing
|
See Also in English
italian dressing
|
|
ăn mặc theo kiểu Ý
|
salad dressing
noun
|
|
rửa xà lách,
nước chấm xa lách
|
dressing-room
|
|
phòng thay đồ
|
dressing down
noun
|
|
ăn mặc lôi thôi,
ăn mặc lôi thôi,
đánh đập,
giũa cho nhẳn,
la mắng
|
dressing room
noun
|
|
phòng thay đồ,
phòng that quần áo,
phòng thay đồ,
phòng trang điểm,
phòng trang phục
|
dress
noun, verb
|
|
trang phục,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
tháo ở khuôn ra
|
window dressing
noun
|
|
cửa sổ thay đồ,
cách chưng bày,
chưng bày hàng hóa trước cửa hàng,
nghệ thuật
|
wound dressing
|
|
băng vết thương
|
dressing table
noun
|
|
bàn trang điểm,
bàn đánh phấn,
bàn làm mặt,
bàn trang điểm
|
dressing gown
noun
|
|
áo choàng,
áo dài mặc trong lúc trang sức,
áo dài phục sức
|
dressing up
|
|
mặc quần áo lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|