|
English Translation |
|
More meanings for cách ăn mặc
dressing
noun
|
|
băng vết thương,
cách ăn mặc,
chải chuốc,
đồ để gia vị,
gia vị,
nêm gia vị
|
dress
noun
|
|
cách ăn mặc,
quần áo,
trang phục,
vật che lên,
vật phủ lên,
y phục
|
dressage
noun
|
|
cách ăn mặc,
cách trang điểm,
lối trang sức
|
rig
noun
|
|
âm mưu sắp đặt trước,
cách ăn mặc,
sửa soạn quần áo,
sự lừa đảo,
sự lừa phỉnh,
sự sắp đồ dùng trên tàu
|
turn out
noun
|
|
cách ăn mặc,
cuộc đình công
|
coxcombical
adjective
|
|
cách ăn mặc
|
order
noun
|
|
huy chương,
ngay,
cách ăn mặc,
chế độ,
giai cấp,
tức thì
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|