|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for open a company
See Also in English
company
noun, verb
|
|
công ty,
chung đụng,
chung sống,
đoàn thể,
bọn
|
open
adjective, verb
|
|
mở,
công khai,
chưa xong,
chưa quyết,
chưa giải quyết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|