|
What's the Vietnamese word for turmoil? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for turmoil
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
commotion
noun
|
|
sự hỗn loạn,
bạo động,
hỗn loạn,
huyên náo,
ồn ào
|
upheaval
noun
|
|
biến động,
sự nổi lên,
sự thay đổi
|
bobbery
noun
|
|
bobbery,
tiếng huyên náo
|
rumpus
noun
|
|
rumpus,
sự huyên náo,
sự om sòm,
sự ồn ào
|
hoopla
noun
|
|
hoopla,
ném vòng,
trò thảy
|
chaos
noun
|
|
hỗn loạn,
không thứ tự,
tình trạng lộn xộn
|
|
|
|
|
|
|