|
English Translation |
|
More meanings for sự hổn loạn
distemper
noun
|
|
bịnh,
lộn xộn,
sự đau,
vô trật tự,
sự hổn loạn
|
flight
noun
|
|
chạy trốn,
chuyến bay,
đuổi theo quân địch,
khoảng đường bay,
sự bay,
sự bay lên
|
turmoil
noun
|
|
sự gió cuốn,
sự hổn loạn,
sự xoáy nước,
tiếng ồn ào,
tình trạng náo động
|
topsy-turvydom
noun
|
|
sự hổn loạn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|