|
What's the Vietnamese word for knave? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for knave
bồi
noun
|
|
boy,
jack
|
đầy tớ
noun
|
|
servant,
lackey,
bondage,
flunkey,
gossoon
|
lá bồi
noun
|
|
jack
|
người bất lương
noun
|
|
evildoer,
humbug,
malefactor
|
người gạt gẫm
noun
|
|
knave
|
người ở đợ
noun
|
|
charlady,
satellite,
serf,
servant
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
villain
noun
|
|
nhân vật phản diện,
người đểu giả,
người xỏ lá
|
reprobate
noun, verb
|
|
chê,
bài xích,
bắt chịu hình phạt,
đày xuống địa ngục,
người bị đày xuống địa ngục
|
rapscallion
noun
|
|
rapscallion,
người vô dụng
|
scapegrace
noun
|
|
vất vả,
người khớ dại,
người vô dụng
|
scoundrel
noun
|
|
scoundrel,
đứa vô lại,
người vô dụng,
vô giá trị
|
scalawag
noun
|
|
scalawag,
người vô dụng
|
swindler
noun
|
|
người lừa đảo,
người lừa đảo
|
caitiff
noun, adjective
|
|
caitiff,
đáng khinh,
hèn hạ
|
louse
noun
|
|
rận,
con chí,
con rận
|
cad
noun
|
|
cad,
người đê tiện,
người thiếu phép lịch sự,
tài xế chở hành khách
|
|
|
|
|
|
|