|
What's the Vietnamese word for railroad? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for railroad
làm đường sắt
verb
|
|
railroad
|
đường sắt
noun
|
|
railway,
rail,
road
|
đường xe lửa
noun
|
|
railway,
rail,
line,
switchback,
communication
|
làm đường sắt
verb
|
|
railroad
|
đường xe lửa
noun
|
|
railroad,
railway,
rail,
line,
switchback
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
browbeat
verb
|
|
nhút nhát,
dọa nạt,
nói nặng
|
domineer
verb
|
|
độc đoán,
áp bức,
áp chế người nào,
bắt nạt,
có oai quyền
|
dragoon
noun, verb
|
|
con rồng,
dùng thủ đoạn,
hà hiếp,
bồ câu mõ dài,
khinh kỵ bịnh
|
coerce
verb
|
|
ép buộc,
bắt buộc,
cưỡng bách,
đàn áp,
ép buộc
|
hector
noun, verb
|
|
hector,
bắt nạt người nào,
ăn hiếp
|
|
|
|
|
|
|