|
What's the Vietnamese word for tongue? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tongue
See Also in English
Similar Words
lingua franca
noun
|
|
lingua franca,
tiếng pha trộn ở levant,
tiếng pha trộn ý và pháp
|
vernacular
noun, adjective
|
|
tiếng địa phương,
tiếng bình dân,
tiếng trong nghề,
thông thường,
tiếng bản xứ
|
parlance
noun
|
|
lời nói,
cách nói,
cuộc nói chuyện,
trò chuyện
|
dialect
noun
|
|
phương ngữ,
ngôn ngữ của một vùng,
thổ ngữ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|