|
English Translation |
|
More meanings for ngôn ngữ của một vùng
See Also in Vietnamese
ngôn ngữ
noun, verb
|
|
language,
bat
|
của
|
|
of the
|
một
|
|
one
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
vùng
|
|
region
|
vùng
noun
|
|
region,
area,
district,
country,
place
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|