|
What's the Vietnamese word for buzz? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for buzz
kêu vo vo
verb
|
|
hum,
drone,
bumble,
haw,
boom
|
liệng
verb
|
|
throw,
threw,
put,
sling,
toss
|
ném
verb
|
|
throw,
threw,
toss,
drop,
pitch
|
nói chuyện với nhau
verb
|
|
buzz
|
tiếng kêu vo vo
noun
|
|
drone
|
tiếng vù vù của phi cơ
noun
|
|
purr
|
See Also in English
Similar Words
whirr
noun, verb
|
|
whirr,
kêu vèo vèo,
kêu vù vù,
tiếng vèo vèo,
tiếng vù vù
|
whir
verb
|
|
tiếng rít,
tiếng nổ,
tiếng vèo vèo,
tiếng vù vù,
tiếng xào xạt
|
burr
noun, verb
|
|
burr,
nói không rỏ ràng,
đường dấu khuôn ở đồ đúc,
mạt giủa,
tiếng động nhỏ và đều
|
|
|
|
|
|
|