|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in brief
See Also in English
news in brief
|
|
tin tức ngắn gọn
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
brief
noun, adjective, verb
|
|
tóm tắt,
tường thuật công việc,
hồ sơ,
tóm tắt,
ý kiến trình trước tòa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|