|
What's the Vietnamese word for summary? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for summary
See Also in English
Similar Words
thumbnail
noun, adjective
|
|
hình nhỏ,
móng tay cái,
có móng tay cái
|
concise
adjective
|
|
ngắn gọn,
gọn và rỏ,
vắn tắt rỏ ràng
|
monosyllabic
adjective
|
|
đơn âm
|
aphoristic
adjective
|
|
châm ngôn
|
epigrammatic
adjective
|
|
thuộc về epigrammatic,
châm biếm,
chế nhạo
|
perfunctory
adjective
|
|
chiếu lệ,
làm cho có chừng,
làm cho có lệ,
thiếu sự kỷ lưởng
|
telegraphic
adjective
|
|
điện báo,
thuộc về điện tín
|
succinct
adjective
|
|
ngắn gọn,
gọn gàng,
vắn tắc
|
pithy
adjective
|
|
pithy,
đầy khí phách,
giản minh,
mạnh mẽ,
thuộc về nhiều tủy
|
|
|
|
|
|
|