|
What's the Vietnamese word for detention? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for detention
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
solitary confinement
noun
|
|
sự giam cầm nơi vắng vẻ,
sự giam cầm nơi vắng vẻ
|
incarceration
noun
|
|
giam giữ,
bỏ tù,
sự bắt giam,
tống giam
|
internment
noun
|
|
thực tập,
sự giam giử
|
immurement
noun
|
|
thiếu thốn,
sự giam cầm,
sự giam giử,
sự nhốt người
|
quarantine
noun
|
|
kiểm dịch,
thời gian 40 ngày
|
captivity
noun
|
|
bị giam giữ,
người bị giam giữ,
tình trạng bị bắt,
thuộc về bị bắt
|
|
|
|
|
|
|