|
English Translation |
|
More meanings for chiếm đoạt
usurp
verb
|
|
chiếm đoạt
|
reave
verb
|
|
chiếm đoạt,
cướp bóc
|
dispossess
verb
|
|
chiếm đoạt,
tịch thâu,
truất hửu,
trừ ma quỉ
|
despoliation
noun
|
|
chiếm đoạt
|
detention
noun
|
|
cản ngăn,
cầm giử,
cầm tù,
chận lại,
chiếm đoạt,
giam cầm
|
dispossession
noun
|
|
chiếm đoạt,
cướp đoạn
|
divestiture
noun
|
|
chiếm đoạt,
lấy đi
|
spoilt
adjective
|
|
chiếm đoạt,
làm hư
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|