|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for give up
từ chối
verb
|
|
refuse,
reject,
deny,
decline,
withhold
|
chịu thua
|
|
give up
|
từ bỏ
|
|
give up
|
chịu thua
noun, verb
|
|
give up,
give in,
craven,
quit
|
từ bỏ
noun, adjective, verb
|
|
give up,
renounce,
waive,
renunciation,
forgo
|
See Also in English
give up the ghost
|
|
không từ bỏ ma
|
give up smoking
|
|
cai thuốc lá
|
never give up
|
|
không bao giờ bỏ cuộc
|
give up to
|
|
bo cuoc
|
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
give up all hope
|
|
từ bỏ tất cả hy vọng
|
give up halfway
|
|
từ bỏ nửa chừng
|
give up a claim
|
|
từ bỏ yêu cầu
|
give up on
|
|
bỏ cuộc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|