|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
understand
verb
|
|
hiểu không,
hiểu,
hiểu biết,
hiểu ngầm,
hiểu rỏ
|
give to
|
|
đưa cho
|
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|