|
What's the Vietnamese word for rowlock? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rowlock
See Also in English
lock
noun, verb
|
|
khóa,
đi nối đuôi nhau,
đóng cửa,
hãm bánh xe,
bàn súng
|
row
noun, verb
|
|
hàng,
chở bằng thuyền,
đi chơi bằng xuồng,
cuộc cải nhau,
chèo xuồng
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|