|
What's the Vietnamese word for double-header? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for double-header
See Also in English
double
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gấp đôi,
đôi,
hai,
có hai nghỉa,
cặp
|
header
noun
|
|
Tiêu đề,
cú đội đầu,
phóng đầu xuống,
té đầu xuống nước,
thợ tra đầu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|