|
What's the Vietnamese word for crosspatch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for crosspatch
See Also in English
patch
noun, verb
|
|
vá,
vá quần áo,
điểm,
đốm,
làm có vết
|
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
Similar Words
crab
noun, verb
|
|
cua,
con cua,
sự chê bai,
thất bại,
hỏng
|
sorehead
noun, adjective
|
|
đau đầu,
nổi thống khổ,
âu sầu
|
grouser
noun
|
|
grouser,
người hay cằn nhằn,
người hay lầm bầm
|
growler
noun
|
|
người nuôi,
bình đựng rượu,
tảng nước đá
|
|
|
|
|
|
|