|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
as well
|
|
cũng
|
might
noun
|
|
có thể,
phi thường,
sức lực,
sức mạnh,
thế lực
|
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
you might as well
|
|
bạn cũng có thể
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|