|
What's the Vietnamese word for egghead? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for egghead
See Also in English
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
egg
noun, verb
|
|
trứng,
manh nha,
bom trên phi cơ,
mầm móng,
kiến trúc noãn hình
|
Similar Words
intellectual
noun, adjective
|
|
trí thức,
người trí thức,
nhà học giả,
tinh thần,
thuộc về lý trí
|
highbrow
|
|
- (từ Mỹ
|
don
noun, verb
|
|
don,
đội nón,
mặc quần áo,
người quý phái,
người quý tộc
|
|
|
|
|
|
|