|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for small fry
See Also in English
small
adjective, adverb
|
|
nhỏ bé,
chử nhỏ,
từng miếng nhỏ,
bé,
nhỏ
|
fry
noun, verb
|
|
chiên,
rán,
xào,
cá con,
đồ lòng của thú
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|