|
English Translation |
|
More meanings for nhỏ bé
littleness
noun
|
|
ít,
ít oi,
nhỏ bé
|
jerkwater
adjective
|
|
không quan trọng,
nhỏ bé,
tầm thường
|
tiny
adjective
|
|
nhỏ bé,
nhỏ xíu
|
small-minded
adjective
|
|
nhỏ bé,
bần tiện,
nhỏ mọn,
óc tiểu nhơn
|
diminutive
adjective
|
|
nhỏ bé,
chữ yếu nghĩa hơn,
nhỏ xíu,
rất nhỏ,
sức tiểu từ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|