|
What's the Vietnamese word for sonny? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sonny
Similar Words
stripling
noun
|
|
thanh niên,
người trai tráng
|
laddie
noun
|
|
thanh niên,
người thanh niên,
người trai trẻ
|
shaveling
noun
|
|
shaveling,
người chịu cạo đầu,
thầy tu
|
youngster
noun
|
|
thiếu niên,
người thanh niên,
người thiếu niên,
người thiếu nữ
|
shaver
noun
|
|
máy cạo râu,
dao cạo,
người trai tráng,
thợ cạo
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|