|
English Translation |
|
More meanings for thầy tu
priest
noun
|
|
mục sư,
thầy tu
|
monk
noun
|
|
thầy tăng,
thầy tu
|
friar
noun
|
|
thầy dòng,
thầy tu
|
palmer
noun
|
|
người đi hành hương,
thầy tu
|
canon
noun
|
|
các kinh điển,
luật lệ,
phép tắt trong tôn giáo,
tiêu chuẩn,
thánh thư tôn giáo,
thầy tu
|
rook
noun
|
|
giáo sĩ,
giống quạ đen,
người cờ bạc lận,
thầy tu
|
shaveling
noun
|
|
người chịu cạo đầu,
thầy tu
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|