|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in charge
|
|
phụ trách
|
person
noun
|
|
người,
ngôi,
người,
người nào,
nhân vật
|
charge
noun, verb
|
|
sạc điện,
mang,
giao cho,
chở,
bắt gánh vát
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
person in charge
|
|
người phụ trách
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|