|
What's the Vietnamese word for headword? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for headword
See Also in English
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
word
noun, verb
|
|
từ,
diển tả,
chữ,
lời,
tiếng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|