|
What's the Vietnamese word for conduct? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for conduct
trong nôm
verb
|
|
conduct
|
quản lý
verb
|
|
manage,
govern
|
cách cư xữ
noun
|
|
conduct
|
cư xử
noun
|
|
behaviour
|
điều khiển
noun
|
|
control,
manipulate,
driving,
command,
direction,
run,
manage,
con,
coxswain
|
hạnh kiểm
noun
|
|
conduct
|
hướng dẫn
noun
|
|
guide,
give and take
|
phẩm hạnh
noun
|
|
elevation,
morality
|
tánh nết
noun
|
|
scurrility
|
See Also in English
Similar Words
engineer
noun, verb
|
|
kỹ sư,
công binh,
âm mưu,
người âm mưu,
người coi đầu máy
|
chair
noun, verb
|
|
cái ghế,
đặt người nào lên ghế,
người thắng giải cuộc đua,
chủ tịch đàn bà,
chọn người nào chủ tịch
|
superintend
verb
|
|
trông nom,
coi sóc,
điều khiển,
giám thị
|
|
|
|
|
|
|