|
English Translation |
|
More meanings for đặt người nào lên ghế
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đặt
|
|
put
|
ghế
|
|
chair
|
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
ghế
noun
|
|
chair,
seat
|
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|