|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
assessment
noun
|
|
thẩm định, lượng định, đánh giá,
sự đánh thuế,
sự định giá
|
notice
noun, verb
|
|
để ý,
để ý,
nhận ra,
nhận thấy,
chú ý đến
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
báo
noun, verb
|
|
newspaper,
inform
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
thông
|
|
communication
|
về
adverb
|
|
about,
apart
|
|
|
|
|
|
|