|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
millionaire
noun
|
|
nhà triệu phú,
nhà triệu phú
|
billionaire
noun
|
|
tỷ phú,
tỷ phú
|
multimillionaire
noun
|
|
nhiều triệu phú,
có nhiều tài sản
|
capitalist
noun, adjective
|
|
tư bản tư bản,
nhà tư bản,
xuất vốn cho người khác
|
financier
noun
|
|
nhà tài chính,
người xuất vốn
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
|
|
|
|
|
|