|
What's the Vietnamese word for vortex? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vortex
See Also in English
Similar Words
undertow
noun
|
|
cam kết,
giòng nước ở dưới đáy,
lượng sóng đánh vào bờ
|
spiral
noun
|
|
xoắn ốc,
đường xoắn ốc,
vòng xoắn
|
eddy
noun, verb
|
|
xoáy,
cuốn,
vặn,
xoáy,
chỗ nước xoáy
|
gyre
noun
|
|
gyre,
vòng quanh,
xoay tròn,
xoay vòng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|