|
English Translation |
|
More meanings for cam kết
pled
|
|
cam kết
|
pledges
|
|
cam kết
|
undertake
verb
|
|
cam kết,
bắt đầu làm,
đảm đương,
gánh vác
|
undertone
noun
|
|
cam kết,
giọng thấp,
màu nhạt,
màu dợt
|
undertow
noun
|
|
cam kết,
giòng nước ở dưới đáy,
lượng sóng đánh vào bờ
|
orangery
noun
|
|
cam kết,
chổ trồng cam
|
commit
verb
|
|
cam kết,
giao thác,
hứa,
ký thác,
phạm
|
commitments
|
|
cam kết
|
committed
|
|
cam kết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|