|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for one o'clock
See Also in English
clock
noun, verb
|
|
đồng hồ,
ấp,
đo thời gian,
đường viền,
một hiện tượng
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
o'clock
noun
|
|
giờ,
chỉ về giờ,
chỉ về thời gian
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|