|
English Translation |
|
More meanings for lập lại nhiều lần
See Also in Vietnamese
See Also in English
several
adjective
|
|
một số,
cá nhân,
khác nhau,
phân biệt,
riêng biệt
|
repeat
noun, verb
|
|
nói lại,
lặp lại,
mách lẻo,
thuật lại,
đọc thuộc lòng
|
times
noun
|
|
lần,
thời gian
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|