|
English Translation |
|
More meanings for đọc thuộc lòng
See Also in Vietnamese
See Also in English
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
read
noun, adjective, verb
|
|
đọc,
đoán,
đọc,
ghi chép,
giãng
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|