|
English Translation |
|
More meanings for ngỗng
goose
noun
|
|
ngỗng,
ngỗng cái,
ngơ ngáo,
ngu đần,
người đần độn,
thịt ngỗng
|
goosey
|
|
ngỗng
|
noose
noun, verb
|
|
ngỗng,
thắt mối thòng lọng,
dây tơ hồng,
hôn nhân quan hệ,
mối thắt buộc
|
geese
|
|
ngỗng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|