|
English Translation |
|
More meanings for hội viên
partner
noun
|
|
bạn chơi quần vợt,
bạn khiêu vũ,
hội viên,
vợ hoặc chồng
|
fellow
noun
|
|
bạn bè,
bạn đồng liêu,
bạn đồng nghiệp,
hội viên
|
associate
adjective
|
|
bạn bè,
hội viên,
kết hợp,
người phụ tá,
kết giao
|
showmanship
noun
|
|
hội viên
|
leaguer
noun
|
|
đảng viên,
hội viên
|
adherent
adjective
|
|
đảng viên,
hội viên,
dính chặt,
kết liền
|
corresponding member
noun
|
|
hội viên
|
councillor
noun
|
|
hội viên,
nghị viên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|