|
English Translation |
|
More meanings for hội
assembly
noun
|
|
hội,
hội đồng,
hội nghị,
sự hội họp,
sự ráp máy,
sự tập hợp
|
club
noun
|
|
cây côn,
câu lạc bộ,
đánh bằng côn,
đoàn thể,
lá chuồn,
trái chùy
|
institute
noun
|
|
hội,
tổ chức,
trường dạy nghề,
viện văn hóa,
viện giáo dục
|
partnership
noun
|
|
công ty,
hội
|
company
noun
|
|
công ty,
bọn,
chung đụng,
chung sống,
đoàn thể,
hội
|
See Also in Vietnamese
hội đồng quản trị
noun
|
|
administrative Council,
directorate,
directory,
regent,
senate
|
chủ nghĩa xã hội
noun, adjective
|
|
socialism,
nationalist,
nationalistic
|
xã hội đen
noun
|
|
mafia
|
xã hội học
noun, adjective
|
|
sociology,
socialistic
|
hội trường
noun
|
|
hall,
tabernacle
|
quốc hội
noun
|
|
congress,
diet
|
hội đồng
noun
|
|
council,
assembly
|
hội nghị
noun
|
|
conference,
congress,
assembly,
session,
council
|
hội chợ
noun
|
|
fair
|
xã hội
adjective, adverb
|
|
society,
socially,
socialist
|
hỏi
verb
|
|
ask,
question,
query,
demand,
pose
|
hơi
noun
|
|
steam,
gas,
wind,
scent,
odour
|
hôi
adjective
|
|
foul,
smelly,
tainted,
malodorous,
malodorant
|
hồi
noun
|
|
time
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|