|
English Translation |
|
More meanings for đồng thời
contemporary
adjective
|
|
bạn đồng nghiệp,
cùng chung sở,
cùng lúc,
cùng một tuổi,
đồng thời,
xuất bản chung
|
contemporaneous
adjective
|
|
đồng thời,
xảy ra cùng lúc
|
coeval
adjective
|
|
đồng niên,
đồng thời
|
simultaneous
adjective
|
|
đồng thời,
cùng một lúc
|
simultaneously
|
|
đồng thời
|
complaisant
adjective
|
|
đồng thời,
tánh ân cần
|
concomitant
noun
|
|
đồng thời,
phụ tùy
|
concurrent
adjective
|
|
đồng thời,
chạm nhau,
đồng hướng,
thỏa thuận,
xảy ra
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
same
noun, adverb, pronoun
|
|
tương tự,
như nhau,
giống nhau,
một thứ,
chữ giống nhau
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
the
|
|
các
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|