|
English Translation |
|
More meanings for người tự do
See Also in Vietnamese
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
tự do
noun, adjective, verb
|
|
free,
liberal,
unrestrained,
a free hand,
unattached
|
See Also in English
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|