|
English Translation |
|
More meanings for giữ chặt
See Also in Vietnamese
See Also in English
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
tight
adjective, adverb
|
|
chặt chẽ,
bó sát,
căng thẳng,
xinh xắn,
một cách khít khao
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|