|
English Translation |
|
More meanings for đánh đuổi
expel
verb
|
|
đánh đuổi,
đuổi,
lấy ra,
tống ra,
trục xuất
|
chase
noun
|
|
đánh đuổi,
đuối theo,
đường rãnh,
sự đuổi bắt,
tàu bị đuổi,
trốn
|
dislodge
verb
|
|
đánh đuổi,
đuổi ra,
làm rời ra,
lìa ra,
tống đi
|
chevy
verb
|
|
đánh đuổi,
đuổi bắt
|
excommunicate
verb
|
|
chọn lọc,
đánh đuổi,
đuổi khỏi,
khai trừ,
loại ra,
loại trừ
|
lam
verb
|
|
đánh đập người nào,
đánh đuổi,
đánh ngã,
rượt đánh
|
See Also in Vietnamese
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
đuổi
verb
|
|
chase,
expel,
evict,
dismiss,
drive away
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|